Đọc nhanh: 哑铃 (a linh). Ý nghĩa là: tạ tay (dụng cụ thể thao, làm bằng sắt hoặc gỗ, hai đầu hình tròn, phần giữa nhỏ, cầm tay để thực hiện các động tác).
哑铃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạ tay (dụng cụ thể thao, làm bằng sắt hoặc gỗ, hai đầu hình tròn, phần giữa nhỏ, cầm tay để thực hiện các động tác)
体操器械,用木头或铁制成,两头呈球形,中间较细,用手握住做各种动作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑铃
- 哑口 的 恰克 · 拜斯
- Một Chuck Bass không nói nên lời.
- 风铃 铛铛 随风 摇
- Chuông gió leng keng lay động theo gió.
- 古铃 价值 难以 估量
- Giá trị của chuông cổ khó có thể ước lượng.
- 哑巴 的 故事 很 感人
- Câu chuyện về người câm rất cảm động.
- 哑火
- tịt ngòi
- 哑嗓 儿
- mất giọng
- 哑 嗓子
- khản cổ
- 哑炮
- pháo tịt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哑›
铃›