石决明 shí jué míng
volume volume

Từ hán việt: 【thạch quyết minh】

Đọc nhanh: 石决明 (thạch quyết minh). Ý nghĩa là: bào ngư; thạch quyết minh (vị thuốc đông y).

Ý Nghĩa của "石决明" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

石决明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bào ngư; thạch quyết minh (vị thuốc đông y)

鲍鱼的贝壳,中医用做清热明目的药物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石决明

  • volume volume

    - 决赛 juésài jiāng zài 明天 míngtiān 举行 jǔxíng

    - Trận chung kết sẽ diễn ra vào ngày mai.

  • volume volume

    - xiǎo míng 费力 fèilì 挪开 nuókāi 巨石 jùshí

    - Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 参加 cānjiā 明天 míngtiān de 会议 huìyì

    - Anh quyết định tham gia cuộc họp ngày mai.

  • volume volume

    - 作出 zuòchū le 明确 míngquè 决定 juédìng

    - Anh ấy đã đưa ra quyết định rõ ràng.

  • volume volume

    - 决意 juéyì 明天 míngtiān 早就 zǎojiù 动身 dòngshēn

    - anh ấy quyết định sáng mai sẽ khởi hành.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 鲜明 xiānmíng 坚决 jiānjué

    - Thái độ của cô ấy rất rõ ràng và quyết đoán.

  • volume volume

    - 无论如何 wúlùnrúhé 决计 juéjì 明天 míngtiān jiù zǒu

    - dù thế nào đi nữa, tôi quyết định ngày mai đi.

  • - 实现 shíxiàn 财富 cáifù 自由 zìyóu 需要 xūyào 做出 zuòchū 明智 míngzhì de 投资决策 tóuzījuécè

    - Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Huyết , Khuyết , Quyết
    • Nét bút:丶一フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMDK (戈一木大)
    • Bảng mã:U+51B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao