Đọc nhanh: 石决明 (thạch quyết minh). Ý nghĩa là: bào ngư; thạch quyết minh (vị thuốc đông y).
石决明 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bào ngư; thạch quyết minh (vị thuốc đông y)
鲍鱼的贝壳,中医用做清热明目的药物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石决明
- 决赛 将 在 明天 举行
- Trận chung kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 小 明 费力 挪开 巨石
- Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.
- 他 决定 参加 明天 的 会议
- Anh quyết định tham gia cuộc họp ngày mai.
- 他 作出 了 明确 决定
- Anh ấy đã đưa ra quyết định rõ ràng.
- 他 决意 明天 一 早就 动身
- anh ấy quyết định sáng mai sẽ khởi hành.
- 她 的 态度 鲜明 坚决
- Thái độ của cô ấy rất rõ ràng và quyết đoán.
- 无论如何 , 我 决计 明天 就 走
- dù thế nào đi nữa, tôi quyết định ngày mai đi.
- 实现 财富 自由 需要 做出 明智 的 投资决策
- Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
决›
明›
石›