Đọc nhanh: 清轩前后集 (thanh hiên tiền hậu tập). Ý nghĩa là: Tên hai tập thơ chữ Hán của Nguyễn Du, danh sĩ đời Nguyễn..
清轩前后集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên hai tập thơ chữ Hán của Nguyễn Du, danh sĩ đời Nguyễn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清轩前后集
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 事前 要 三思 , 免得 将来 后悔
- việc gì cũng phải suy nghĩ kỹ càng, để tránh sau này hối hận.
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 他 搜集 以前 的 作品 , 编成 了 所谓 的 五经
- Anh ta tập hợp các tác phẩm trước đây và biên soạn thành những gì được gọi là Ngũ Kinh.
- 军队 清理 了 最后 的 残敌
- Quân đội đã dọn sạch tàn quân cuối cùng.
- 修改 后 的 文件 更 清晰
- Tài liệu đã sửa đổi rõ ràng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
后›
清›
轩›
集›