Đọc nhanh: 矮黑人 (ải hắc nhân). Ý nghĩa là: sao lùn đen (thuật ngữ khó chịu cho người không phải là người Hán).
矮黑人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao lùn đen (thuật ngữ khó chịu cho người không phải là người Hán)
black dwarf (pejorative term for non-Han people)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮黑人
- 你们 演 努力奋斗 的 矮 人 男孩 乐队
- Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 天黑 得 对面 看不见 人影儿
- trời tối đến nỗi giáp mặt mà không thấy bóng dáng đâu cả.
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 他 替 别人 背黑锅
- Anh ta nhận tội thay người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
矮›
黑›