Đọc nhanh: 矮茎朱砂根 (ải hành chu sa căn). Ý nghĩa là: Ardisia thân ngắn (Ardisia brevicaulis).
矮茎朱砂根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ardisia thân ngắn (Ardisia brevicaulis)
short-stem Ardisia (Ardisia brevicaulis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮茎朱砂根
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 事情 根本 没有 解决
- Vấn đề hoàn toàn chưa được giải quyết.
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 朱砂 里 对 上 一点儿 藤黄
- Pha một ít chu sa vào son đỏ.
- 朱砂 有着 独特 的 颜色
- Chu sa có một màu sắc độc đáo.
- 漂 朱砂
- đãi Chu Sa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朱›
根›
矮›
砂›
茎›