Đọc nhanh: 硫代硫酸钠 (lưu đại lưu toan nột). Ý nghĩa là: natri hyposunfua, natri thiosunfat.
硫代硫酸钠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. natri hyposunfua
sodium hyposulfide
✪ 2. natri thiosunfat
sodium thiosulfate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硫代硫酸钠
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 硝磺 ( 硝石 和 硫磺 )
- diêm tiêu và lưu huỳnh
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 一代 英杰
- một thế hệ anh hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
硫›
酸›
钠›