Đọc nhanh: 石英卤素灯 (thạch anh lỗ tố đăng). Ý nghĩa là: đèn halogen thạch anh.
石英卤素灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đèn halogen thạch anh
quartz halogen lamp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石英卤素灯
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 海上 红色 的 灯光 表示 那儿 有 浅滩 或者 礁石
- ánh đèn đỏ trên biển biểu thị nơi có bãi cạn hoặc đá ngầm
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
- 卤素 的 作用 多样
- Chức năng của halogen đa dạng.
- 他们 驶过 数英里 崎岖不平 、 多石 的 土地
- Họ đã lái xe qua hàng dặm địa hình gồ ghề, nhiều đá.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
- 我们 现在 全力 关注 英国 石油 就 好
- BP là tất cả mối quan tâm của chúng tôi bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卤›
灯›
石›
素›
英›