病根 bìnggēn
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh căn】

Đọc nhanh: 病根 (bệnh căn). Ý nghĩa là: gốc bệnh; bệnh căn; bệnh cũ chưa khỏi hoàn toàn; chưa dứt bệnh; căn bệnh; tệ căn, gốc bệnh; mầm tai hoạ (ví với nguyên nhân thất bại hoặc tai hoạ). Ví dụ : - 打那次受伤之后就坐下了腰疼的病根儿。 sau khi đánh bị thương lần đó, đã bị bệnh đau lưng.

Ý Nghĩa của "病根" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

病根 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gốc bệnh; bệnh căn; bệnh cũ chưa khỏi hoàn toàn; chưa dứt bệnh; căn bệnh; tệ căn

(病根子、病根儿) 没有完全治好的旧病

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那次 nàcì 受伤 shòushāng 之后 zhīhòu jiù 坐下 zuòxia le 腰疼 yāoténg de 病根儿 bìnggēnér

    - sau khi đánh bị thương lần đó, đã bị bệnh đau lưng.

✪ 2. gốc bệnh; mầm tai hoạ (ví với nguyên nhân thất bại hoặc tai hoạ)

比喻能引起失败或灾祸的原因

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病根

  • volume volume

    - 根除 gēnchú 血吸虫病 xuèxīchóngbìng

    - diệt sạch bệnh sán lá gan

  • volume volume

    - de 方案 fāngàn 暴露 bàolù le 病根 bìnggēn

    - Kế hoạch của anh ấy lộ ra lỗi cơ bản.

  • volume volume

    - 治病 zhìbìng jiù 除根 chúgēn

    - chữa bệnh phải chữa tận gốc.

  • volume volume

    - 大夫 dàifū 根据 gēnjù 病情 bìngqíng 轻重 qīngzhòng lái 决定 juédìng 病人 bìngrén yào 不要 búyào 住院 zhùyuàn

    - bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.

  • volume volume

    - 这喘病 zhèchuǎnbìng hěn nán 根治 gēnzhì

    - Bệnh hen suyễn này rất khó chữa khỏi hoàn toàn.

  • volume volume

    - 根据 gēnjù 解剖 jiěpōu 结果 jiéguǒ 此人 cǐrén 心脏病 xīnzāngbìng 发作 fāzuò

    - Dựa vào kết quả phẫu thuật, người này đã chết do bị đột quỵ tim.

  • volume volume

    - 那次 nàcì 受伤 shòushāng 之后 zhīhòu jiù 坐下 zuòxia le 腰疼 yāoténg de 病根儿 bìnggēnér

    - sau khi đánh bị thương lần đó, đã bị bệnh đau lưng.

  • volume volume

    - 疾病 jíbìng 根源 gēnyuán 环境污染 huánjìngwūrǎn

    - Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao