Đọc nhanh: 阿根廷 (a căn đình). Ý nghĩa là: Ác-hen-ti-na; Á Căn Đình; Argentina (viết tắt là Arg.). Ví dụ : - 我们从阿根廷进口了肉类。 Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
✪ 1. Ác-hen-ti-na; Á Căn Đình; Argentina (viết tắt là Arg.)
阿根廷南美洲东南的一个国家,从它与玻利维亚的边界,到与智利共有的岛屿火地岛,大约3,701公里 (2,300英里) 阿根廷是拉丁美洲最高度发达的国家之一,经济基 于农业及多样化工业它于1816年宣布脱离西班牙而独立布宜诺斯艾利斯是其首都及最大城市人口38,740,807 (2003)
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿根廷
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 两根 电线 搭上 了
- Hai sợi dây điện đã nối với nhau.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廷›
根›
阿›