Đọc nhanh: 矮糠 (ải khang). Ý nghĩa là: cây la lặc (vị thuốc đông y).
矮糠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây la lặc (vị thuốc đông y)
罗勒的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮糠
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 她 不 矮
- Cô ấy không thấp.
- 我们 的 数学老师 长得 矮矮胖胖 的
- Thầy giáo dạy toán của chúng tôi trông lùn lùn mập mập.
- 你 高则 我 个子 矮
- Bạn cao còn tôi thì thấp.
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 她 嫌 她 男朋友 太矮
- Cô ấy chê bạn trai cô ấy quá thấp.
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矮›
糠›