Đọc nhanh: 矮趴趴 (ải bát bát). Ý nghĩa là: thấp lè tè; lụp xụp; thấp lụp sụp.
矮趴趴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấp lè tè; lụp xụp; thấp lụp sụp
形容低小的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮趴趴
- 他 趴在 桌子 上
- Anh ấy nằm bò trên bàn.
- 小狗 趴在 门口
- Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.
- 她 趴在 桌子 上 画图
- Cô ấy tựa vào bàn để vẽ.
- 小猫 趴在 墙根 睡觉
- Con mèo nhỏ nằm sấp ở chân tường ngủ.
- 孩子 趴在 地上 找 玩具
- Em bé cúi xuống đất tìm đồ chơi.
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 弟弟 安静 地 趴在 桌子 上 看 漫画书
- Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.
- 困得 恨不得 趴下 眯 一会儿 可是 不得不 坚持到底
- Tôi buồn ngủ đến mức muốn nằm xuống chợp mắt một lúc nhưng phải cố nhịn đến cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矮›
趴›