Đọc nhanh: 门墩 (môn đôn). Ý nghĩa là: trụ cửa. Ví dụ : - 门墩儿。 bệ cửa
门墩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trụ cửa
(门墩儿) 托住门扇转轴的墩子,用木头或石头做成
- 门墩儿
- bệ cửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门墩
- 门墩儿
- bệ cửa
- 树墩 放在 门口
- Gốc cây đặt ở cửa ra vào.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墩›
门›