Đọc nhanh: 矮墩墩的 (ải đôn đôn đích). Ý nghĩa là: lè tè.
矮墩墩的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lè tè
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮墩墩的
- 他 是 个 迷人 的 小伙子 , 美中不足 的 是 个子 矮
- Anh ấy là một chàng trai trẻ quyến rũ, nhưng chỉ tiếc là anh ấy hơi thấp.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 把 地 墩 干净 点
- Lau sạch đất một chút.
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墩›
的›
矮›