Đọc nhanh: 厚墩墩 (hậu đôn đôn). Ý nghĩa là: dày cộp; dày cộm; dày cồm cộp. Ví dụ : - 厚墩墩的棉大衣。 áo bông dày cộm
厚墩墩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dày cộp; dày cộm; dày cồm cộp
(厚墩墩的) 形容很厚
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚墩墩
- 门墩儿
- bệ cửa
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 他 墩 下 了 那 把 椅
- Anh ấy đặt chiếc ghế xuống.
- 路边 有个 小 土墩
- Bên đường có một gò đất nhỏ.
- 把 碗 墩 在 桌子 上
- Đặt cái bát lên bàn.
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
墩›