厚墩墩 hòu dūn dūn
volume volume

Từ hán việt: 【hậu đôn đôn】

Đọc nhanh: 厚墩墩 (hậu đôn đôn). Ý nghĩa là: dày cộp; dày cộm; dày cồm cộp. Ví dụ : - 厚墩墩的棉大衣。 áo bông dày cộm

Ý Nghĩa của "厚墩墩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厚墩墩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dày cộp; dày cộm; dày cồm cộp

(厚墩墩的) 形容很厚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 厚墩墩 hòudūndūn de 棉大衣 miándàyī

    - áo bông dày cộm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚墩墩

  • volume volume

    - 门墩儿 méndūnér

    - bệ cửa

  • volume volume

    - 厚墩墩 hòudūndūn de 棉大衣 miándàyī

    - áo bông dày cộm

  • volume volume

    - mǎi le 漂亮 piàoliàng 墩子 dūnzǐ

    - Mua một chiếc đôn xinh đẹp.

  • volume volume

    - 菜墩子 càidūnzǐ ( 切菜 qiècài 用具 yòngjù )

    - thớt thái rau

  • volume volume

    - dūn xià le

    - Anh ấy đặt chiếc ghế xuống.

  • volume volume

    - 路边 lùbiān 有个 yǒugè xiǎo 土墩 tǔdūn

    - Bên đường có một gò đất nhỏ.

  • volume volume

    - wǎn dūn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Đặt cái bát lên bàn.

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn 每天 měitiān dōu yào dūn 一遍 yībiàn

    - Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Dūn
    • Âm hán việt: Đôn
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYDK (土卜木大)
    • Bảng mã:U+58A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình