墩子 dūnzi
volume volume

Từ hán việt: 【đôn tử】

Đọc nhanh: 墩子 (đôn tử). Ý nghĩa là: tảng; thớt; cái đôn, khúc gỗ (châm biếm). Ví dụ : - 菜墩子(切菜用具)。 thớt thái rau. - 坐在石墩子上。 ngồi trên tảng đá.

Ý Nghĩa của "墩子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

墩子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tảng; thớt; cái đôn

厚而粗大的一整块石头或木头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 菜墩子 càidūnzǐ ( 切菜 qiècài 用具 yòngjù )

    - thớt thái rau

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 石墩 shídūn 子上 zishàng

    - ngồi trên tảng đá.

✪ 2. khúc gỗ (châm biếm)

讥讽发呆的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墩子

  • volume volume

    - 一墩 yīdūn 柳子 liǔzi

    - một gốc cây khởi liễu.

  • volume volume

    - mǎi le 漂亮 piàoliàng 墩子 dūnzǐ

    - Mua một chiếc đôn xinh đẹp.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 石墩 shídūn 子上 zishàng

    - ngồi trên tảng đá.

  • volume volume

    - 一墩 yīdūn 竹子 zhúzi zhēn 好看 hǎokàn

    - Một khóm trúc thật đẹp.

  • volume volume

    - 菜墩子 càidūnzǐ ( 切菜 qiècài 用具 yòngjù )

    - thớt thái rau

  • volume volume

    - 那个 nàgè 墩子 dūnzǐ hěn 结实 jiēshí

    - Chiếc đôn đó rất chắc chắn.

  • volume volume

    - wǎn dūn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Đặt cái bát lên bàn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Dūn
    • Âm hán việt: Đôn
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYDK (土卜木大)
    • Bảng mã:U+58A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao