dūn
volume volume

Từ hán việt: 【đôn】

Đọc nhanh: (đôn). Ý nghĩa là: gò; đống; mô, tảng; bệ; gốc, cái đôn; đôn. Ví dụ : - 路边有个小土墩。 Bên đường có một gò đất nhỏ.. - 那儿有个土墩儿。 Ở đó có một gò đất.. - 树墩放在门口。 Gốc cây đặt ở cửa ra vào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. gò; đống; mô

土堆

Ví dụ:
  • volume volume

    - 路边 lùbiān 有个 yǒugè xiǎo 土墩 tǔdūn

    - Bên đường có một gò đất nhỏ.

  • volume volume

    - 那儿 nàér 有个 yǒugè 土墩 tǔdūn ér

    - Ở đó có một gò đất.

✪ 2. tảng; bệ; gốc

(墩儿) 墩子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 树墩 shùdūn 放在 fàngzài 门口 ménkǒu

    - Gốc cây đặt ở cửa ra vào.

  • volume volume

    - 石墩 shídūn 立在 lìzài 路边 lùbiān

    - Tảng đá đứng bên đường.

✪ 3. cái đôn; đôn

像墩子的坐具

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎi le 漂亮 piàoliàng 墩子 dūnzǐ

    - Mua một chiếc đôn xinh đẹp.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 墩子 dūnzǐ hěn 结实 jiēshí

    - Chiếc đôn đó rất chắc chắn.

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lau (bằng chổi lau nhà)

用拖把擦 (地)

Ví dụ:
  • volume volume

    - dūn 干净 gānjìng diǎn

    - Lau sạch đất một chút.

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn 每天 měitiān dōu yào dūn 一遍 yībiàn

    - Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.

✪ 2. đặt; đặt xuống (bát, ghế)

放下(碗、椅子)

Ví dụ:
  • volume volume

    - wǎn dūn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Đặt cái bát lên bàn.

  • volume volume

    - dūn xià le

    - Anh ấy đặt chiếc ghế xuống.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bó; cụm; khóm

用于丛生的或几棵合在一起的植物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一墩 yīdūn 竹子 zhúzi zhēn 好看 hǎokàn

    - Một khóm trúc thật đẹp.

  • volume volume

    - 这墩 zhèdūn 玫瑰 méiguī hěn 娇艳 jiāoyàn

    - Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 门墩儿 méndūnér

    - bệ cửa

  • volume volume

    - 这墩 zhèdūn 玫瑰 méiguī hěn 娇艳 jiāoyàn

    - Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - 那儿 nàér 有个 yǒugè 土墩 tǔdūn ér

    - Ở đó có một gò đất.

  • volume volume

    - 石墩 shídūn 立在 lìzài 路边 lùbiān

    - Tảng đá đứng bên đường.

  • volume volume

    - 菜墩子 càidūnzǐ ( 切菜 qiècài 用具 yòngjù )

    - thớt thái rau

  • volume volume

    - 那个 nàgè 墩子 dūnzǐ hěn 结实 jiēshí

    - Chiếc đôn đó rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 路边 lùbiān 有个 yǒugè xiǎo 土墩 tǔdūn

    - Bên đường có một gò đất nhỏ.

  • volume volume

    - wǎn dūn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Đặt cái bát lên bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Dūn
    • Âm hán việt: Đôn
    • Nét bút:一丨一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYDK (土卜木大)
    • Bảng mã:U+58A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình