Đọc nhanh: 矮地茶 (ải địa trà). Ý nghĩa là: (loanword) Cây ardisia Nhật Bản (Ardisia japonica) (thảo mộc).
矮地茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loanword) Cây ardisia Nhật Bản (Ardisia japonica) (thảo mộc)
(loanword) Japanese ardisia (Ardisia japonica) (herb)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮地茶
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 爸爸 在 餐厅 悠闲地 喝茶
- Bố đang thong thả uống trà ở nhà hàng.
- 服务员 殷勤 地为 我们 倒 茶
- Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.
- 他 忙不迭 地 准备 茶水
- Anh ấy gấp gáp chuẩn bị trà.
- 吧 的 一声 , 茶碗 落地
- Tách trà rơi "xoảng" một cái xuống đất.
- 这个 地区 以 产茶 闻名
- Khu vực này nổi tiếng về sản xuất chè.
- 他 开始 在 画廊 做 扫地 沏茶 的 工作
- Anh ta bắt đầu làm công việc quét sàn và pha trà trong phòng tranh.
- 他 体贴 地 给 我 送来 热茶
- Anh ấy chu đáo mang trà nóng đến cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
矮›
茶›