Đọc nhanh: 矮个儿 (ải cá nhi). Ý nghĩa là: một người có vóc dáng thấp bé, một người thấp, người lùn.
矮个儿 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một người có vóc dáng thấp bé
a person of short stature
✪ 2. một người thấp
a short person
✪ 3. người lùn
身材矮小的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮个儿
- 矮 个儿
- Dáng người thấp lùn.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 两个 小孩儿 勾着 胳膊
- Hai đứa trẻ khoác tay nhau.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 不要 太大 的 , 挑个 中不溜儿 的
- không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
儿›
矮›