Đọc nhanh: 短波长 (đoản ba trưởng). Ý nghĩa là: bước sóng ngắn.
短波长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước sóng ngắn
short wavelength
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短波长
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 她 去 发廊 把 长发 剪短 了
- Cô đến tiệm làm tóc để cắt ngắn mái tóc dài của mình.
- 你 的 无名指 比 食指 长 还是 短 ?
- Ngón áp út của bạn dài hay ngắn hơn ngón trỏ.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
- 一长一短
- bên dài bên ngắn; cái ngắn cái dài
- 十个 指头 , 有 的 长 有 的 短
- mười ngón tay có ngón dài ngón ngắn.
- 在 学术讨论 会上 专家 们 各抒己见 取长补短
- Tại hội thảo học thuật, các chuyên gia phát biểu ý kiến và học hỏi thế mạnh của nhau.
- 他 总是 非常 关心群众 , 常到 群众 中 去 问长问短
- anh ta luôn vô cùng quan tâm đến mọi người, thường đến chỗ mọi người hỏi tới hỏi lui
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
短›
长›