Đọc nhanh: 短尾矮袋鼠 (đoản vĩ ải đại thử). Ý nghĩa là: chuột cười.
短尾矮袋鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuột cười
quokka
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短尾矮袋鼠
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 越南 没有 袋鼠
- Việt Nam không có chuột túi.
- 袋鼠 跳得 好 高
- Chuột túi nhảy rất cao.
- 小 松鼠 翘着 尾巴
- Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.
- 那 只 老鼠 尾巴 断 了
- Đuôi của con chuột kia bị đứt rồi.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 隹 部 表示 短尾 的 鸟
- Bộ Chuy biểu thị chim đuôi ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
短›
矮›
袋›
鼠›