Đọc nhanh: 短信验证 (đoản tín nghiệm chứng). Ý nghĩa là: xác nhận qua tin nhắn.
短信验证 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xác nhận qua tin nhắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短信验证
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 删除 短信
- Xóa tin nhắn.
- 发送 短信
- Gửi tin nhắn.
- 临风 的 人 刚才 发了 一条 短信
- Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.
- 他 验证 了 所有 的 数据
- Anh ấy đã xác thực tất cả dữ liệu.
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
- 需要 验证 信息 的 准确性
- Cần xác thực tính chính xác của thông tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
短›
证›
验›