短道速滑 duǎn dào sù huá
volume volume

Từ hán việt: 【đoản đạo tốc hoạt】

Đọc nhanh: 短道速滑 (đoản đạo tốc hoạt). Ý nghĩa là: trượt băng tốc độ theo dõi ngắn.

Ý Nghĩa của "短道速滑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

短道速滑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trượt băng tốc độ theo dõi ngắn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短道速滑

  • volume volume

    - 道长 dàozhǎng 不短 bùduǎn ( 说长 shuōzhǎng 不算 bùsuàn zhǎng shuō duǎn 不算 bùsuàn duǎn )

    - không dài cũng không ngắn; vừa tầm.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 冰鞋 bīngxié zài 冰上 bīngshàng 快速 kuàisù 滑行 huáxíng

    - anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.

  • volume volume

    - 本频道 běnpíndào 提供 tígōng 润滑液 rùnhuáyè 计生 jìshēng 情趣 qíngqù de 最新 zuìxīn 报价 bàojià

    - Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。

  • volume volume

    - 车子 chēzi 风速 fēngsù 驶过 shǐguò 街道 jiēdào

    - Chiếc xe lao nhanh qua con phố.

  • volume volume

    - 说长道短 shuōchángdàoduǎn ( 评论 pínglùn 他人 tārén de 好坏 hǎohuài 是非 shìfēi )

    - nói tốt nói xấu.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 新型 xīnxíng hào 赛车 sàichē 道路 dàolù 测试 cèshì zhōng 时速 shísù 100 英里 yīnglǐ

    - Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.

  • volume volume

    - zhè 一年 yīnián 短篇小说 duǎnpiānxiǎoshuō de 创作 chuàngzuò 道路 dàolù 开拓 kāituò gèng 广阔 guǎngkuò le

    - năm nay, khuynh hướng sáng tác chuyện ngắn càng được phát triển rộng khắp.

  • volume volume

    - 短刀 duǎndāo 快速 kuàisù 击进 jījìn 胸膛 xiōngtáng

    - Con dao ngắn đâm nhanh vào ngực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Huá
    • Âm hán việt: Cốt , Hoạt
    • Nét bút:丶丶一丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBBB (水月月月)
    • Bảng mã:U+6ED1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao