Đọc nhanh: 短道速滑 (đoản đạo tốc hoạt). Ý nghĩa là: trượt băng tốc độ theo dõi ngắn.
短道速滑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trượt băng tốc độ theo dõi ngắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短道速滑
- 道长 不短 ( 说长 不算 长 , 说 短 不算 短 )
- không dài cũng không ngắn; vừa tầm.
- 他 穿着 冰鞋 在 冰上 快速 滑行
- anh ấy mang giày trượt băng tốc độ.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 车子 风速 驶过 街道
- Chiếc xe lao nhanh qua con phố.
- 说长道短 ( 评论 他人 的 好坏 是非 )
- nói tốt nói xấu.
- 这种 新型 号 赛车 於 道路 测试 中 时速 达 100 英里
- Chiếc xe đua mẫu mới này có thể đạt tốc độ lên đến 100 dặm mỗi giờ trong các cuộc thử nghiệm trên đường.
- 这 一年 短篇小说 的 创作 道路 开拓 得 更 广阔 了
- năm nay, khuynh hướng sáng tác chuyện ngắn càng được phát triển rộng khắp.
- 短刀 快速 击进 胸膛
- Con dao ngắn đâm nhanh vào ngực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
短›
速›
道›