发短信 fā duǎnxìn
volume volume

Từ hán việt: 【phát đoản tín】

Đọc nhanh: 发短信 (phát đoản tín). Ý nghĩa là: gửi tin nhắn; gửi sms. Ví dụ : - 路上给我发短信吧。 Trên đường nhớ nhắn tin cho mình.. - 他每天给我发短信。 Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.

Ý Nghĩa của "发短信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

发短信 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gửi tin nhắn; gửi sms

使用手机或其他通信设备发送短文本消息。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 路上 lùshàng 给我发 gěiwǒfā 短信 duǎnxìn ba

    - Trên đường nhớ nhắn tin cho mình.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 给我发 gěiwǒfā 短信 duǎnxìn

    - Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发短信

  • volume volume

    - 发送 fāsòng 短信 duǎnxìn

    - Gửi tin nhắn.

  • volume volume

    - 一会 yīhuì 发短信 fāduǎnxìn gěi 详细 xiángxì shuō

    - Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau để biết thêm chi tiết.

  • volume volume

    - 临风 línfēng de rén 刚才 gāngcái 发了 fāle 一条 yītiáo 短信 duǎnxìn

    - Một người Lâm Phong vừa gửi tới một tin nhắn.

  • volume volume

    - zài 发短信 fāduǎnxìn ne

    - Tôi đang cố gắng nhắn tin!

  • volume volume

    - 路上 lùshàng 给我发 gěiwǒfā 短信 duǎnxìn ba

    - Trên đường nhớ nhắn tin cho mình.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 给我发 gěiwǒfā 短信 duǎnxìn

    - Bạn có thể gửi tin nhắn cho tôi.

  • volume volume

    - bāng 转发 zhuǎnfā 一条 yītiáo 短信 duǎnxìn hǎo ma

    - Bạn có thể chuyển tiếp tin nhắn giúp tôi được không?

  • volume volume

    - yǒu 问题 wèntí 的话 dehuà jiù 给我发 gěiwǒfā 短信 duǎnxìn ba

    - Có vấn đề gì thì nhắn tin cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao