Đọc nhanh: 矮壮素 (ải tráng tố). Ý nghĩa là: clormequat clorua, cycocel.
矮壮素 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. clormequat clorua
chlormequat chloride
✪ 2. cycocel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矮壮素
- 他人 矮 , 得 踮着 脚 才能 看见
- anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 不该 让 罗素 来演 吧
- Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他 不但 高大 , 而且 强壮
- Anh ấy không chỉ cao mà còn khỏe mạnh.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壮›
矮›
素›