Đọc nhanh: 矢车菊 (thỉ xa cúc). Ý nghĩa là: cây xa cúc, hoa xa cúc. Ví dụ : - 院子里种着大丽花、矢车菊、夹竹桃以及其他的花木。 Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
矢车菊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây xa cúc
一年生草本植物,茎细长,叶子互生,条形,头状花序,花蓝色、紫色、粉红色或白色原产欧洲,供观赏
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
✪ 2. hoa xa cúc
这种植物的花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矢车菊
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 院子 里种 着 大丽花 、 矢车菊 、 夹竹桃 以及 其他 的 花木
- Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矢›
菊›
车›