矛盾 máodùn
volume volume

Từ hán việt: 【mâu thuẫn】

Đọc nhanh: 矛盾 (mâu thuẫn). Ý nghĩa là: mâu thuẫn, khoảng cách; sự chia rẽ; sự ngăn cách, đối lập; mâu thuẫn (trong logic hình thức chỉ mối quan hệ giữa hai khái niệm hoặc hai phán đoán không thể cùng đúng hoặc cùng sai). Ví dụ : - 你们的意见有矛盾。 Ý kiến của các bạn có mâu thuẫn.. - 我们要解决这个矛盾。 Chúng ta cần giải quyết mâu thuẫn này.. - 他们之间有深深的矛盾。 Giữa họ có sự ngăn cách sâu sắc.

Ý Nghĩa của "矛盾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

矛盾 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. mâu thuẫn

矛和盾。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你们 nǐmen de 意见 yìjiàn yǒu 矛盾 máodùn

    - Ý kiến của các bạn có mâu thuẫn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 解决 jiějué 这个 zhègè 矛盾 máodùn

    - Chúng ta cần giải quyết mâu thuẫn này.

✪ 2. khoảng cách; sự chia rẽ; sự ngăn cách

指隔阂或嫌隙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 之间 zhījiān yǒu 深深 shēnshēn de 矛盾 máodùn

    - Giữa họ có sự ngăn cách sâu sắc.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 之间 zhījiān 没有 méiyǒu 矛盾 máodùn

    - Giữa bạn bè không có khoảng cách.

✪ 3. đối lập; mâu thuẫn (trong logic hình thức chỉ mối quan hệ giữa hai khái niệm hoặc hai phán đoán không thể cùng đúng hoặc cùng sai)

形式逻辑中指两个概念互相排斥或两个判断不能同真也不能同假的相互关系。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 矛盾 máodùn 判断 pànduàn 不能 bùnéng 共存 gòngcún

    - Phán đoán đối lập không thể cùng tồn tại.

  • volume volume

    - 矛盾 máodùn 命题 mìngtí 需要 xūyào 逻辑推理 luójítuīlǐ

    - Mệnh đề đối lập cần suy luận logic.

矛盾 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mâu thuẫn, xung đột

形容人或事物互相抵触或排斥

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen de 意见 yìjiàn hěn 矛盾 máodùn

    - Ý kiến của họ rất mâu thuẫn.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 观点 guāndiǎn 完全 wánquán 矛盾 máodùn

    - Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矛盾

  • volume volume

    - 以子之矛 yǐzǐzhīmáo 攻子之盾 gōngzǐzhīdùn

    - Gậy ông đập lưng ông.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 矛盾 máodùn 已经 yǐjīng 白热化 báirèhuà

    - mâu thuẫn hai bên đã đến giai đoạn căng thẳng tột độ.

  • volume volume

    - 后院起火 hòuyuànqǐhuǒ ( 比喻 bǐyù 内部 nèibù 闹矛盾 nàomáodùn huò 后方 hòufāng chū le 麻烦事 máfánshì )

    - nội bộ lủng củng.

  • volume volume

    - 化解矛盾 huàjiěmáodùn

    - hoá giải mâu thuẫn

  • volume volume

    - 划分 huàfēn 人民 rénmín 内部矛盾 nèibùmáodùn 敌我矛盾 díwǒmáodùn

    - phân biệt mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân và mâu thuẫn giữa địch và ta.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen de 意见 yìjiàn yǒu 矛盾 máodùn

    - Ý kiến của các bạn có mâu thuẫn.

  • volume volume

    - 内部 nèibù 出现 chūxiàn le 一些 yīxiē 人事 rénshì 矛盾 máodùn

    - Nội bộ đang gặp phải một số xung đột về nhân sự.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ de 矛盾 máodùn yóu 出面 chūmiàn zhuǎn huán 比较 bǐjiào 好些 hǎoxiē

    - mâu thuẫn giữa họ anh đứng ra dàn xếp thì ổn thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn , Méi , Shǔn , Yǔn
    • Âm hán việt: My , Thuẫn
    • Nét bút:ノノ一丨丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJBU (竹十月山)
    • Bảng mã:U+76FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mâu 矛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo
    • Âm hán việt: Mâu
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NINH (弓戈弓竹)
    • Bảng mã:U+77DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao