Đọc nhanh: 老舍 (lão xá). Ý nghĩa là: Lão Xá (1899-1966), tiểu thuyết gia và nhà viết kịch Trung Quốc.
老舍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lão Xá (1899-1966), tiểu thuyết gia và nhà viết kịch Trung Quốc
Lao She (1899-1966), Chinese novelist and dramatist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老舍
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
- 这 两幢 宿舍 是 老师 住 的
- Hai phòng ký túc xá này là của giáo viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
老›
舍›