Đọc nhanh: 茅盾 (mao thuẫn). Ý nghĩa là: Mao Dun (1896-1981), tiểu thuyết gia Trung Quốc.
茅盾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mao Dun (1896-1981), tiểu thuyết gia Trung Quốc
Mao Dun (1896-1981), Chinese novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茅盾
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 他 用 盾牌 挡住 了 箭
- Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.
- 他们 在 淘 茅厕
- Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.
- 他们 利用 人盾 来 保护 自己
- Họ sử dụng lá chắn của con người để tự bảo vệ mình.
- 他们 萌芽 了 矛盾
- Họ nảy sinh mâu thuẫn.
- 他们 的 意见 很 矛盾
- Ý kiến của họ rất mâu thuẫn.
- 他 一向 怕事 , 碰到矛盾 就 溜边 了
- bấy lâu nay anh ấy luôn sợ xảy ra chuyện, đụng phải khó khăn (mâu thuẫn) thì tránh né.
- 马克思主义 认定 一切 事物 都 是 在 矛盾 中 不断 向前 发展 的
- chủ nghĩa Mác cho rằng tất cả mọi sự vật đều không ngừng phát triển trong mâu thuẫn nội tại của chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盾›
茅›