Đọc nhanh: 瞬时辐射 (thuấn thì phúc xạ). Ý nghĩa là: bức xạ nhanh chóng.
瞬时辐射 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức xạ nhanh chóng
prompt radiation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞬时辐射
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 她 的 表情 在 瞬时 变化 了
- Biểu cảm của cô ấy thay đổi trong chớp mắt.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
时›
瞬›
辐›