Đọc nhanh: 矛纹草鹛 (mâu văn thảo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Babax Trung Quốc (Babax lanceolatus).
矛纹草鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Babax Trung Quốc (Babax lanceolatus)
(bird species of China) Chinese babax (Babax lanceolatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矛纹草鹛
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 两个 性格 完全 不同 的 人 在 一起 难免 不 产生矛盾
- Hai người có tính cách hoàn toàn khác nhau khi ở cùng nhau không tránh khỏi việc xảy ra mâu thuẫn.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 两人 的 观点 完全 矛盾
- Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矛›
纹›
草›
鹛›