Đọc nhanh: 瞩望 (chúc vọng). Ý nghĩa là: ngóng trông; mong mỏi; trông chờ, chăm chú nhìn; nhìn kỹ. Ví dụ : - 举目瞩望 chăm chú nhìn.
瞩望 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngóng trông; mong mỏi; trông chờ
同''属望''
✪ 2. chăm chú nhìn; nhìn kỹ
注视
- 举目 瞩望
- chăm chú nhìn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞩望
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 举目 瞩望
- chăm chú nhìn.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 不要 播给 我 希望 , 然后 熄灭
- Đừng gieo cho tôi hy vọng rồi dập tắt.
- 不 辜负 您 的 期望
- Không phụ lòng kỳ vọng của anh.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
瞩›