zhù
volume volume

Từ hán việt: 【trữ】

Đọc nhanh: (trữ). Ý nghĩa là: đứng lặng im; đứng lặng hồi lâu. Ví dụ : - 伫候 đứng đợi; đứng chờ. - 伫听风雨声。 đứng lặng nghe tiếng mưa gió.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đứng lặng im; đứng lặng hồi lâu

伫立

Ví dụ:
  • volume volume

    - 伫候 zhùhòu

    - đứng đợi; đứng chờ

  • volume volume

    - 伫听 zhùtīng 风雨 fēngyǔ shēng

    - đứng lặng nghe tiếng mưa gió.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 伫候 zhùhòu 玉音 yùyīn

    - trông chờ lời vàng ngọc

  • volume volume

    - 伫立 zhùlì 窗前 chuāngqián

    - đứng lặng trước cửa sổ

  • volume volume

    - 伫听 zhùtīng 风雨 fēngyǔ shēng

    - đứng lặng nghe tiếng mưa gió.

  • volume volume

    - 伫候 zhùhòu 光临 guānglín

    - đợi đến

  • volume volume

    - 伫候 zhùhòu 佳音 jiāyīn

    - chờ đợi tin lành

  • volume volume

    - 伫候 zhùhòu

    - đứng đợi; đứng chờ

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trữ
    • Nét bút:ノ丨丶丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJM (人十一)
    • Bảng mã:U+4F2B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình