伫候 zhù hòu
volume volume

Từ hán việt: 【trữ hậu】

Đọc nhanh: 伫候 (trữ hậu). Ý nghĩa là: đứng chờ; đứng đợi; chờ đợi; chực chõm. Ví dụ : - 伫候佳音 chờ đợi tin lành. - 伫候光临 đợi đến

Ý Nghĩa của "伫候" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伫候 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đứng chờ; đứng đợi; chờ đợi; chực chõm

站着等候,泛指等候

Ví dụ:
  • volume volume

    - 伫候 zhùhòu 佳音 jiāyīn

    - chờ đợi tin lành

  • volume volume

    - 伫候 zhùhòu 光临 guānglín

    - đợi đến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伫候

  • volume volume

    - 伫候 zhùhòu 玉音 yùyīn

    - trông chờ lời vàng ngọc

  • volume volume

    - 伫候 zhùhòu 光临 guānglín

    - đợi đến

  • volume volume

    - 不要 búyào 破坏 pòhuài 潜规则 qiánguīzé yǒu de 时候 shíhou 潜规则 qiánguīzé 比挂 bǐguà zài 墙上 qiángshàng de 规定 guīdìng gèng 可怕 kěpà

    - Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.

  • volume volume

    - 伫候 zhùhòu 佳音 jiāyīn

    - chờ đợi tin lành

  • volume volume

    - 伫候 zhùhòu

    - đứng đợi; đứng chờ

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou 有空 yǒukòng

    - Lúc nào thì bạn rảnh?

  • volume volume

    - 事实 shìshí 已经 yǐjīng gòu zāo de le 何必 hébì zài 回忆 huíyì de 时候 shíhou 还要 háiyào 为难 wéinán 自己 zìjǐ

    - Sự thật đã đủ tồi tệ, tại sao phải làm khó bản thân khi nhớ lại

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou mǎi 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de 房子 fángzi

    - Khi nào cậu mua ngôi nhà trong mơ đó?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trữ
    • Nét bút:ノ丨丶丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OJM (人十一)
    • Bảng mã:U+4F2B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLNK (人中弓大)
    • Bảng mã:U+5019
    • Tần suất sử dụng:Rất cao