Đọc nhanh: 伫候 (trữ hậu). Ý nghĩa là: đứng chờ; đứng đợi; chờ đợi; chực chõm. Ví dụ : - 伫候佳音 chờ đợi tin lành. - 伫候光临 đợi đến
伫候 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứng chờ; đứng đợi; chờ đợi; chực chõm
站着等候,泛指等候
- 伫候 佳音
- chờ đợi tin lành
- 伫候 光临
- đợi đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伫候
- 伫候 玉音
- trông chờ lời vàng ngọc
- 伫候 光临
- đợi đến
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 伫候 佳音
- chờ đợi tin lành
- 伫候
- đứng đợi; đứng chờ
- 什么 时候 你 有空 ?
- Lúc nào thì bạn rảnh?
- 事实 已经 够 糟 的 了 , 何必 在 回忆 的 时候 还要 为难 自己
- Sự thật đã đủ tồi tệ, tại sao phải làm khó bản thân khi nhớ lại
- 什么 时候 买 你 梦寐以求 的 房子 ?
- Khi nào cậu mua ngôi nhà trong mơ đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伫›
候›