Đọc nhanh: 瞎混 (hạt hỗn). Ý nghĩa là: sống không mục đích, lộn xộn cùng.
瞎混 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sống không mục đích
to live aimlessly
✪ 2. lộn xộn cùng
to muddle along
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎混
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 他俩 总爱瞎啧
- Hai người họ luôn thích tranh luận linh tinh.
- 他 从来不 说 半句 瞎话
- Anh ấy không hề nói láo nửa câu nào.
- 他 只 知瞎想 , 却 从来 不肯 认真 去 实行
- Anh chỉ biết nghĩ vớ vẩn chứ không bao giờ chịu nghiêm túc thực hiện.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
- 他们 俩 混得 好
- Hai người họ hòa thuận với nhau.
- 他 刚 醒来 , 脑子 一片 混沌
- Anh ấy vừa tỉnh dậy, đầu óc vẫn còn mơ hồ.
- 他们 的 思路 很 混乱
- Mạch suy nghĩ của họ rất lộn xộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
混›
瞎›