瞎逛 xiā guàng
volume volume

Từ hán việt: 【hạt cuống】

Đọc nhanh: 瞎逛 (hạt cuống). Ý nghĩa là: đi lang thang không mục đích.

Ý Nghĩa của "瞎逛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞎逛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi lang thang không mục đích

to wander aimlessly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎逛

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 不顾后果 bùgùhòuguǒ 瞎说 xiāshuō

    - Anh ấy luôn nói những điều vô nghĩa mà không nghĩ đến hậu quả.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 逛逛 guàngguang jiē 放松 fàngsōng

    - Anh ấy thường đi dạo phố để thư giãn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 瞎吹 xiāchuī 自己 zìjǐ hěn 厉害 lìhai

    - Anh ấy luôn khoác lác rằng mình rất lợi hại.

  • volume volume

    - 那根 nàgēn de 眼睛 yǎnjing zhā xiā le

    - Cái gai đó đâm mù mắt của anh ấy.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan rén xiā kǎn

    - Anh ấy thích tán gẫu với người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 经常 jīngcháng guàng 夜市 yèshì

    - Họ thường đi dạo ở chợ đêm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周末 zhōumò zài 街上 jiēshàng 瞎逛 xiāguàng

    - Chúng tôi đi lang thang trên phố vào cuối tuần.

  • volume volume

    - zài 开会 kāihuì shí 瞎说 xiāshuō

    - Anh ấy nói bừa trong cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:丨フ一一一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUJQR (月山十手口)
    • Bảng mã:U+778E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Guàng , Kuáng
    • Âm hán việt: Cuống
    • Nét bút:ノフノ一一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKHG (卜大竹土)
    • Bảng mã:U+901B
    • Tần suất sử dụng:Cao