瞬膜 shùn mó
volume volume

Từ hán việt: 【thuấn mô】

Đọc nhanh: 瞬膜 (thuấn mô). Ý nghĩa là: màng nictitating (động vật học).

Ý Nghĩa của "瞬膜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞬膜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màng nictitating (động vật học)

nictitating membrane (zoology)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞬膜

  • volume volume

    - 动脉 dòngmài 内膜 nèimó yán 动脉 dòngmài 内层 nèicéng de 炎症 yánzhèng

    - Viêm màng trong động mạch

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 瞬间 shùnjiān 改变 gǎibiàn le 方向 fāngxiàng

    - Tia sáng đổi hướng chỉ trong một khoảnh khắc.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 耳膜 ěrmó

    - Bác sĩ đã kiểm tra màng nhĩ của tôi.

  • volume volume

    - yòng guò 这个 zhègè 牌子 páizi de 面膜 miànmó ma

    - Bạn đã từng sử dụng loại mặt nạ này chưa?

  • volume volume

    - 顶礼膜拜 dǐnglǐmóbài ( 比喻 bǐyù 对人 duìrén 特别 tèbié 崇敬 chóngjìng 现多 xiànduō 用于 yòngyú 贬义 biǎnyì 。 )

    - phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).

  • volume volume

    - de 情绪 qíngxù zài 瞬间 shùnjiān 爆发 bàofā

    - Cảm xúc của anh ấy bộc phát trong chốc lát.

  • volume volume

    - 关于 guānyú 瞬间 shùnjiān 转移 zhuǎnyí yǒu 一个 yígè 问题 wèntí

    - Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.

  • volume volume

    - 光阴荏苒 guāngyīnrěnrǎn 转瞬 zhuǎnshùn shì 三年 sānnián

    - Thời gian dần trôi, thấm thoát mà đã ba năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuấn
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUBBQ (月山月月手)
    • Bảng mã:U+77AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTAK (月廿日大)
    • Bảng mã:U+819C
    • Tần suất sử dụng:Cao