瞎掰 xiābāi
volume volume

Từ hán việt: 【hạt phách】

Đọc nhanh: 瞎掰 (hạt phách). Ý nghĩa là: (coll.) để nói những điều vô nghĩa, để đánh lừa xung quanh. Ví dụ : - 我真该瞎掰说喜欢菲茨杰拉德的 Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.

Ý Nghĩa của "瞎掰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞎掰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) để nói những điều vô nghĩa

(coll.) to talk nonsense

Ví dụ:
  • volume volume

    - 真该 zhēngāi 瞎掰 xiābāi shuō 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé de

    - Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.

✪ 2. để đánh lừa xung quanh

to fool around

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎掰

  • volume volume

    - bāi 玉米 yùmǐ hěn 熟练 shúliàn

    - Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.

  • volume volume

    - 真该 zhēngāi 瞎掰 xiābāi shuō 喜欢 xǐhuan 菲茨杰拉德 fēicíjiélādé de

    - Tôi hoàn toàn nên nói dối và nói Fitzgerald.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ de 问题 wèntí 他会 tāhuì xiǎng 办法 bànfǎ de jiù 别替 biétì xiā 担心 dānxīn le

    - vấn đề của anh ấy anh ấy sẽ nghĩ cách cậu đừng có thay a ý lo xa

  • volume volume

    - bèi 炮弹 pàodàn zhà xiā le

    - Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 不顾后果 bùgùhòuguǒ 瞎说 xiāshuō

    - Anh ấy luôn nói những điều vô nghĩa mà không nghĩ đến hậu quả.

  • volume volume

    - 那根 nàgēn de 眼睛 yǎnjing zhā xiā le

    - Cái gai đó đâm mù mắt của anh ấy.

  • volume volume

    - de 右眼 yòuyǎn xiā le

    - Mắt phải của nó đã bị mù.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 瞎说 xiāshuō le

    - Bạn đừng nói nhảm nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bāi
    • Âm hán việt: Bai , Bài , Phách
    • Nét bút:ノ一一ノノ丶フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QCHQ (手金竹手)
    • Bảng mã:U+63B0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:丨フ一一一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUJQR (月山十手口)
    • Bảng mã:U+778E
    • Tần suất sử dụng:Cao