部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (龵) Bát (八) Đao (刀) Thủ (手)
Các biến thể (Dị thể) của 掰
𢯌
掰 là gì? 掰 (Bai, Bài, Phách). Bộ Thủ 手 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一ノノ丶フノノ一一丨). Chi tiết hơn...