Các biến thể (Dị thể) của 掰

  • Cách viết khác

    𢯌

Ý nghĩa của từ 掰 theo âm hán việt

掰 là gì? (Bai, Bài, Phách). Bộ Thủ (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノノノフノノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Bài

Từ điển phổ thông

  • bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra
Âm:

Phách

Từ điển phổ thông

  • bẻ, tẽ, tách ra, bửa ra

Từ ghép với 掰