瞈蒙 wěng méng
volume volume

Từ hán việt: 【ổng mông】

Đọc nhanh: 瞈蒙 (ổng mông). Ý nghĩa là: mờ mắt.

Ý Nghĩa của "瞈蒙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞈蒙 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mờ mắt

blurred vision

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞈蒙

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - méng 朋友 péngyou de 支持 zhīchí

    - Anh ấy được bạn bè ủng hộ.

  • volume volume

    - méng le 很大 hěndà 损失 sǔnshī

    - Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.

  • volume volume

    - 蒙头 méngtóu gàn le 傻事 shǎshì

    - Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.

  • volume volume

    - méng le hěn jiǔ cái 醒来 xǐnglái

    - Anh ấy hôn mê rất lâu mới tỉnh lại.

  • volume volume

    - 以次充好 yǐcìchōnghǎo 坑蒙 kēngméng 顾客 gùkè

    - lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.

  • volume volume

    - 张开 zhāngkāi 手指 shǒuzhǐ 蒙住 méngzhù le liǎn

    - Anh xòe ngón tay ra và che mặt.

  • volume volume

    - 过去 guòqù yīn 失败 shībài ér 蒙羞 méngxiū 现在 xiànzài 东山再起 dōngshānzàiqǐ le

    - Anh ta trước đây đã bị xấu hổ vì thất bại, nhưng giờ đây anh ta đã lên đường từ đông phương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Wěng
    • Âm hán việt: Ổng
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUCIM (月山金戈一)
    • Bảng mã:U+7788
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao