chǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thu】

Đọc nhanh: (thu). Ý nghĩa là: ngó; nhìn; ngắm; xem; liếc. Ví dụ : - 我瞅见他来了。 Tôi thấy anh ấy đến rồi.. - 你去瞅一瞅。 Bạn đi nhìn thử xem.. - 她在窗外瞅着我。 Cô ấy đang nhìn tôi từ ngoài cửa sổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngó; nhìn; ngắm; xem; liếc

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瞅见 chǒujiàn 他来 tālái le

    - Tôi thấy anh ấy đến rồi.

  • volume volume

    - chǒu chǒu

    - Bạn đi nhìn thử xem.

  • volume volume

    - zài 窗外 chuāngwài chǒu zhe

    - Cô ấy đang nhìn tôi từ ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - zài chǒu 这个 zhègè 菜单 càidān

    - Tôi đang xem thực đơn này.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 瞅 + Tân ngữ

Nhìn ai/ cái gì

Ví dụ:
  • volume

    - chǒu le 一眼 yīyǎn 手机 shǒujī

    - Anh ta liếc một cái vào điện thoại.

  • volume

    - chǒu le 那本书 nàběnshū

    - Anh ta nhìn cuốn sách đó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 眼里 yǎnlǐ 含着泪 hánzhelèi 可怜巴巴 kěliánbābā chǒu zhe

    - đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.

  • volume volume

    - 瞅见 chǒujiàn 我来 wǒlái le 打了个 dǎlegè 招呼 zhāohu

    - anh ấy thấy tôi đến, liền cất tiếng chào.

  • volume volume

    - zài chǒu 这个 zhègè 菜单 càidān

    - Tôi đang xem thực đơn này.

  • volume volume

    - chǒu chǒu

    - Bạn đi nhìn thử xem.

  • volume volume

    - 瞅见 chǒujiàn 他来 tālái le

    - Tôi thấy anh ấy đến rồi.

  • volume volume

    - chǒu le 那本书 nàběnshū

    - Anh ta nhìn cuốn sách đó.

  • volume volume

    - chǒu le 一眼 yīyǎn 手机 shǒujī

    - Anh ta liếc một cái vào điện thoại.

  • volume volume

    - zài 窗外 chuāngwài chǒu zhe

    - Cô ấy đang nhìn tôi từ ngoài cửa sổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin: Chǒu
    • Âm hán việt: Thiễu , Thu
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHDF (月山竹木火)
    • Bảng mã:U+7785
    • Tần suất sử dụng:Cao