瞅睬 chǒu cǎi
volume volume

Từ hán việt: 【thu thải】

Đọc nhanh: 瞅睬 (thu thải). Ý nghĩa là: chú ý đến.

Ý Nghĩa của "瞅睬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瞅睬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chú ý đến

to pay attention to

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞅睬

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 眼里 yǎnlǐ 含着泪 hánzhelèi 可怜巴巴 kěliánbābā chǒu zhe

    - đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 理睬 lǐcǎi

    - mọi người đều không thèm để ý tới anh ta.

  • volume volume

    - 瞅见 chǒujiàn 我来 wǒlái le 打了个 dǎlegè 招呼 zhāohu

    - anh ấy thấy tôi đến, liền cất tiếng chào.

  • volume volume

    - duì de 请求 qǐngqiú 不睬 bùcǎi

    - Cô ấy không để ý đến yêu cầu của anh ấy.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 理睬 lǐcǎi shuō 的话 dehuà

    - Cô ấy luôn để ý đến những gì tôi nói.

  • volume volume

    - zài chǒu 这个 zhègè 菜单 càidān

    - Tôi đang xem thực đơn này.

  • volume volume

    - 瞅见 chǒujiàn 他来 tālái le

    - Tôi thấy anh ấy đến rồi.

  • volume volume

    - zài 窗外 chuāngwài chǒu zhe

    - Cô ấy đang nhìn tôi từ ngoài cửa sổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thải
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUBD (月山月木)
    • Bảng mã:U+776C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mục 目 (+9 nét)
    • Pinyin: Chǒu
    • Âm hán việt: Thiễu , Thu
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHDF (月山竹木火)
    • Bảng mã:U+7785
    • Tần suất sử dụng:Cao