Đọc nhanh: 瞅睬 (thu thải). Ý nghĩa là: chú ý đến.
瞅睬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chú ý đến
to pay attention to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞅睬
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 大家 都 不 理睬 他
- mọi người đều không thèm để ý tới anh ta.
- 他 瞅见 我来 了 , 打了个 招呼
- anh ấy thấy tôi đến, liền cất tiếng chào.
- 她 对 他 的 请求 不睬
- Cô ấy không để ý đến yêu cầu của anh ấy.
- 她 总是 理睬 我 说 的话
- Cô ấy luôn để ý đến những gì tôi nói.
- 我 在 瞅 这个 菜单
- Tôi đang xem thực đơn này.
- 我 瞅见 他来 了
- Tôi thấy anh ấy đến rồi.
- 她 在 窗外 瞅 着 我
- Cô ấy đang nhìn tôi từ ngoài cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
睬›
瞅›