Đọc nhanh: 友好区 (hữu hảo khu). Ý nghĩa là: Quận Youhao của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Youhao của thành phố Yichun 伊春 市 , Hắc Long Giang
Youhao district of Yichun city 伊春市 [Yi1 chūn shì], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友好区
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 他 交接 的 朋友 也 是 爱好 京剧 的
- những người bạn mà anh ấy quen cũng thích kinh kịch.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 他们 友好 地 掺手
- Họ bắt tay nhau một cách thân thiện.
- 他 为 好友 写 了 挽联
- Anh ấy viết câu đối viếng cho người bạn thân.
- 这片 区域 的 居民 很 友好
- Cư dân khu vực này rất thân thiện.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 乡下 的 人 都 很 友好
- Người ở quê đều rất thân thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
友›
好›