Đọc nhanh: 睦邻政策 (mục lân chính sách). Ý nghĩa là: chính sách láng giềng tốt.
睦邻政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính sách láng giềng tốt
good-neighbor policy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睦邻政策
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 善邻 政策
- Chính sách hữu nghị với láng giềng.
- 睦邻政策
- chính sách đoàn kết giữa các nước láng giềng.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 他 和 她 辩论 了 政策 问题
- Anh ấy và cô ấy tranh luận về chính sách.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
睦›
策›
邻›