Đọc nhanh: 督导 (đốc đạo). Ý nghĩa là: giám sát; quản lý; giám sát chỉ đạo. Ví dụ : - 督导员 nhân viên giám sát chỉ đạo.. - 莅临督导 đến giám sát chỉ đạo.
督导 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giám sát; quản lý; giám sát chỉ đạo
监督指导
- 督导员
- nhân viên giám sát chỉ đạo.
- 莅临 督导
- đến giám sát chỉ đạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 督导
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 督导员
- nhân viên giám sát chỉ đạo.
- 莅临 督导
- đến giám sát chỉ đạo.
- 世界名著 导读
- hướng dẫn đọc những tác phẩm nổi tiếng thế giới.
- 他 负责 督导 项目
- Anh ấy phụ trách giám sát dự án.
- 父母 督导 孩子 学习
- Cha mẹ giám sát việc học của con.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
督›