Đọc nhanh: 瞒心昧己 (man tâm muội kỉ). Ý nghĩa là: để xóa sạch lương tâm của một người.
瞒心昧己 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để xóa sạch lương tâm của một người
to blot out one's conscience
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞒心昧己
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 他 自己 的 问题 他会 想 办法 的 , 你 就 别替 他 瞎 担心 了
- vấn đề của anh ấy anh ấy sẽ nghĩ cách cậu đừng có thay a ý lo xa
- 他 很 关心 自己 的 父母
- Anh ấy rất quan tâm đến bố mẹ mình.
- 他 心里 装满 了 群众 , 惟独 没有 他 自己
- trong tim ông ấy luôn nghĩ đến nhân dân cả nước, mà không hề nghĩ đến mình.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 他 对 自己 的 选择 有准 信心
- Anh ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.
- 他 对 自己 的 能力 充满信心
- Anh ấy tràn đầy tự tin vào khả năng của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
己›
⺗›
心›
昧›
瞒›