核查小组 héchá xiǎozǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hạch tra tiểu tổ】

Đọc nhanh: 核查小组 (hạch tra tiểu tổ). Ý nghĩa là: đoàn thanh tra.

Ý Nghĩa của "核查小组" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

核查小组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đoàn thanh tra

inspection team

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核查小组

  • volume volume

    - 互助 hùzhù 小组 xiǎozǔ

    - tổ giúp đỡ nhau

  • volume volume

    - 互助 hùzhù 小组 xiǎozǔ

    - tổ đổi công.

  • volume volume

    - 剩下 shèngxià de 扫尾 sǎowěi 活儿 huóer yóu 我们 wǒmen 小组 xiǎozǔ 包干 bāogān

    - tổ tôi bao thầu hết những việc lặt vặt còn lại

  • volume volume

    - 小组 xiǎozǔ 成员 chéngyuán 一多半 yīduōbàn shì 年轻人 niánqīngrén

    - hơn phân nửa thành viên trong tổ là thanh niên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì de 履历 lǚlì 进行 jìnxíng le 核查 héchá

    - Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 推举 tuījǔ wèi 工会 gōnghuì 小组长 xiǎozǔzhǎng

    - Mọi người bầu anh ấy làm tổ trưởng công đoàn.

  • volume volume

    - 小组 xiǎozǔ de 办法 bànfǎ 虽然 suīrán dōu 一样 yīyàng dàn 概括 gàikuò 起来 qǐlai wài 两种 liǎngzhǒng

    - biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 加入 jiārù 机器人学 jīqìrénxué 小组 xiǎozǔ

    - Bạn nên tham gia đội chế tạo người máy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao