Đọc nhanh: 睖睁 (lăng tranh). Ý nghĩa là: trố mắt, sững sờ; sửng sốt. Ví dụ : - 睖睁 着眼睛。 trố mắt ra mà nhìn.
睖睁 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trố mắt
发呆地直视
- 睖 睁 着 眼睛
- trố mắt ra mà nhìn.
✪ 2. sững sờ; sửng sốt
发愣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睖睁
- 立 睖 着眼
- trợn mắt lên.
- 疲惫 的 眼睛 无法 睁开
- Đôi mắt mệt mỏi không thể mở.
- 雪地 上 的 反光 让 人 睁不开 眼
- ánh sáng phản chiếu trên tuyết làm loá cả mắt.
- 我 才 不要 睁 眼看 你 的 蠢 咖
- Tôi chắc chắn sẽ không mở chúng để xem bàn chân của bạn.
- 睖 睁 着 眼睛
- trố mắt ra mà nhìn.
- 眼睁睁 看 他们 打 老妇人
- Đã phải chứng kiến họ đấm bà già.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 现在 我要 那个 小女孩 睁开 双眼
- Tôi sẽ yêu cầu cô bé mở mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
睁›
睖›