睁眼瞎子 zhēng yǎn xiāzi
volume volume

Từ hán việt: 【tranh nhãn hạt tử】

Đọc nhanh: 睁眼瞎子 (tranh nhãn hạt tử). Ý nghĩa là: mù chữ; người mù chữ.

Ý Nghĩa của "睁眼瞎子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

睁眼瞎子 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mù chữ; người mù chữ

比喻不识字的人;文盲也说睁眼瞎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睁眼瞎子

  • volume volume

    - 上鞋 shàngxié shí 先用 xiānyòng 锥子 zhuīzi 锥个 zhuīgè 眼儿 yǎnér

    - khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing 透着 tòuzhe 茫然 mángrán 一副 yīfù 半睡半醒 bànshuìbànxǐng de 样子 yàngzi

    - Đôi mắt anh ấy vô hồn, anh ấy nửa tỉnh nửa mơ

  • volume volume

    - 识字 shízì jiù 等于 děngyú 睁眼瞎子 zhēngyǎnxiāzi

    - Không biết chữ khác nào có mắt như mù.

  • volume volume

    - 困得 kùndé 眼皮子 yǎnpízi dōu 睁不开 zhēngbùkāi le

    - buồn ngủ đến nổi không mở mắt lên nổi.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 眼瞎 yǎnxiā le

    - Một mắt bị mù rồi.

  • volume volume

    - 决不 juébù 只是 zhǐshì 瞎子 xiāzi cái fàn 这样 zhèyàng 愚蠢 yúchǔn de 错误 cuòwù

    - Không chỉ mù mắt mới mắc phải những lỗi ngớ ngẩn như vậy.

  • volume volume

    - 过去 guòqù de 农村 nóngcūn 人们 rénmen dōu shì 睁眼瞎 zhēngyǎnxiā

    - Nông thôn lúc trước, đa số con gái đều không biết chữ

  • volume volume

    - de 右眼 yòuyǎn xiā le

    - Mắt phải của nó đã bị mù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Tranh , Tĩnh
    • Nét bút:丨フ一一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNSD (月山弓尸木)
    • Bảng mã:U+7741
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiā
    • Âm hán việt: Hạt
    • Nét bút:丨フ一一一丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BUJQR (月山十手口)
    • Bảng mã:U+778E
    • Tần suất sử dụng:Cao