zhēng
volume volume

Từ hán việt: 【tranh】

Đọc nhanh: (tranh). Ý nghĩa là: loong coong (từ tượng thanh, tiếng chiêng). Ví dụ : - 一把亮铮铮的利剑。 một thanh kiếm sáng loáng.. - 铮铮悦耳 tiếng leng keng rất vui tai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. loong coong (từ tượng thanh, tiếng chiêng)

铮鏦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一把 yībǎ 亮铮铮 liàngzhēngzhēng de 利剑 lìjiàn

    - một thanh kiếm sáng loáng.

  • volume volume

    - 铮铮 zhēngzhēng 悦耳 yuèěr

    - tiếng leng keng rất vui tai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 铮铮 zhēngzhēng 悦耳 yuèěr

    - tiếng leng keng rất vui tai.

  • volume volume

    - 玻璃 bōlí 铮亮 zhēngliàng

    - kính được lau sáng bóng.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 亮铮铮 liàngzhēngzhēng de 利剑 lìjiàn

    - một thanh kiếm sáng loáng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhēng
    • Âm hán việt: Tranh
    • Nét bút:ノ一一一フノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNSD (重金弓尸木)
    • Bảng mã:U+94EE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình