Đọc nhanh: 铮 (tranh). Ý nghĩa là: loong coong (từ tượng thanh, tiếng chiêng). Ví dụ : - 一把亮铮铮的利剑。 một thanh kiếm sáng loáng.. - 铮铮悦耳 tiếng leng keng rất vui tai.
✪ 1. loong coong (từ tượng thanh, tiếng chiêng)
铮鏦
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 铮铮 悦耳
- tiếng leng keng rất vui tai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铮
- 铮铮 悦耳
- tiếng leng keng rất vui tai.
- 玻璃 擦 得 铮亮
- kính được lau sáng bóng.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
铮›