Đọc nhanh: 第一眼 (đệ nhất nhãn). Ý nghĩa là: ngay cái nhìn đầu tiên, từ cái nhìn đầu tiên.
第一眼 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngay cái nhìn đầu tiên
at first glance
✪ 2. từ cái nhìn đầu tiên
at first sight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一眼
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 两个 人 对视 了 一眼
- Hai người đối mặt nhìn nhau.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一个 印第安 赌场
- Một sòng bạc ở Ấn Độ là
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
眼›
第›